Ban đầu, rượu whisky được sản xuất từ nhiều loại ngũ cốc có sẵn ở Tân Thế giới, chẳng hạn như lúa mạch đen, lúa mì và ngô.
Những người dân di cư thưởng thức rượu whisky như một loại đồ uống giải trí và một mặt hàng có giá trị. Rượu whisky thường được trao đổi để lấy hàng hóa và dịch vụ. Vào giữa thế kỷ 18, việc chưng cất rượu whisky trở nên phổ biến, đặc biệt là ở những vùng có nhiều người nhập cư Ireland và Scotland, chẳng hạn như Pennsylvania và Virginia. Việc đưa ngô vào làm cây trồng chính ở những vùng này cũng tạo nên tiền đề cho việc sản xuất rượu Bourbon sau này.
Sản xuất rượu Whisky ở Châu Mỹ thời thuộc địa
Vào thời kỳ thuộc địa, rượu whisky được sản xuất khá khác so với những gì chúng ta biết ngày nay. Nó thường không ủ, gắt và thường đục. Tuy nhiên, quá trình cơ bản của quá trình lên men ngũ cốc, chưng cất chúng và đóng chai rượu về cơ bản là giống nhau.
Khi nhiều người định cư di chuyển về phía tây, đặc biệt là vào Kentucky và Tennessee, việc chưng cất rượu whisky đã đóng vai trò lớn trong nền kinh tế. Ở những vùng này, họ phát hiện ra rằng rượu whisky ủ trong thùng gỗ sồi được đốt cháy không chỉ cải thiện hương vị mà còn tạo ra chất lỏng mịn và màu hổ phách. Sự đổi mới này đánh dấu sự khởi đầu của một phong cách rượu whisky độc đáo của Mỹ
Rượu whisky đóng vai trò quan trọng trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ. Nông dân, đặc biệt là ở các vùng biên giới, chưng cất ngũ cốc dư thừa của họ thành rượu whisky, dễ vận chuyển và buôn bán hơn ngũ cốc thô. Rượu whisky nhanh chóng trở thành mặt hàng chủ lực trong nền kinh tế của quốc gia mới, đóng vai trò là một hình thức tiền tệ cho nhiều người di cư.
Khi chiến tranh bắt đầu, sản xuất rượu whisky tăng vọt như một cách để hỗ trợ quân đội và gây quỹ. Sau chiến tranh, nước Mỹ mới giành được độc lập tiếp tục dựa vào rượu whisky như một hoạt động kinh tế quan trọng. Sự phụ thuộc kinh tế vào rượu whisky này đã tạo ra căng thẳng giữa nông dân và chính phủ liên bang mới, dẫn đến một trong những cuộc biểu tình về thuế quan trọng nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.
Cuộc nổi loạn Whiskey năm 1791
Năm 1791, trong nỗ lực trả nợ từ Chiến tranh Cách mạng, chính phủ Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống George Washington đã áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với rượu whisky. Những người nông dân, nhiều người trong số họ chưng cất rượu whisky từ ngũ cốc dư thừa, coi loại thuế này là gánh nặng bất công. Đối với những người nông dân vùng biên giới, những người thường sử dụng rượu whisky làm tiền tệ, loại thuế này là mối đe dọa trực tiếp đến sinh kế của họ.
Sự phản đối thuế lên đến đỉnh điểm trong Cuộc nổi loạn Whiskey năm 1794, một cuộc biểu tình có vũ trang ở phía tây Pennsylvania. Mặc dù cuộc nổi loạn cuối cùng đã bị quân đội liên bang dập tắt, nhưng nó đã cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa rượu whisky và nền độc lập của người Mỹ. Cuộc nổi loạn cũng làm nổi bật sự căng thẳng giữa chính phủ và nền nông nghiệp xương sống của đất nước, củng cố vị trí của rượu whisky trong câu chuyện về chính trị đầu tiên của Hoa Kỳ.
Sản xuất rượu Bourbon phát triển
Vào đầu thế kỷ thứ 19, Khi những người dân di cư về phía tây, việc sản xuất rượu whisky cũng như vậy. Kentucky, với nguồn nước giàu đá vôi, đất đai màu mỡ để trồng ngô và khí hậu lý tưởng để ủ rượu, nhanh chóng trở thành trung tâm của rượu whisky Mỹ. Tại đây, những người chưng cất đã hoàn thiện quá trình sản xuất rượu Bourbon, một loại rượu whisky sử dụng ít nhất 51% ngô trong thành phần của nó.
Đồng thời, sản xuất rượu whisky phát triển mạnh ở Tennessee, nơi những người chưng cất như Jack Daniel cuối cùng đã phát triển một quy trình lọc rượu whisky qu than củi được gọi là Quy trình Quận Lincoln. Kỹ thuật này mang lại cho rượu whisky Tennessee đặc tính êm dịu đặc trưng và tạo nên sự khác biệt so với rượu Bourbon.
Bourbon, thường được gọi là "America's Native Spirit", bắt đầu nổi lên vào đầu thế kỷ 19. Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó vẫn còn gây tranh cãi, hầu hết các nhà sử học đều đồng ý rằng các nhà chưng cất ở Kentucky, đặc biệt là ở Quận Bourbon, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách rượu whisky mang tính biểu tượng này. Bản sắc của Bourbon đã được củng cố bởi Bottled-in-Bond Act of 1897, đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng cho rượu whisky Mỹ.
Chính phủ liên bang chính thức công nhận rượu Bourbon là sản phẩm đặc biệt của Hoa Kỳ vào năm 1964, khi Quốc hội tuyên bố rượu Bourbon là "sản phẩm đặc biệt của Hoa Kỳ", được bảo vệ hợp pháp và củng cố vị thế là loại rượu whisky hàng đầu của đất nước.
Sản xuất rượu Rye whisky
Trong khi rượu Bourbon trở thành biểu tượng của miền Nam nước Mỹ, thì Rye whisky lại chiếm ưu thế ở các tiểu bang đông bắc, đặc biệt là Pennsylvania và Maryland. Rye whisky được ưa chuộng vì hương vị cay nồng, đậm đà, tạo nên sự khác biệt so với hương vị ngọt ngào của rượu whisky Bourbon. Vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, Rye whisky là loại rượu whisky được nhiều người Mỹ lựa chọn và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của các tiểu bang như Pennsylvania.
Tuy nhiên, sự phổ biến của Rye whisky đã giảm dần vào thế kỷ 20, vì độ êm dịu và dễ uống của rượu Bourbon khiến nó được khẩu vị rộng rãi của người Mỹ ưa chuộng hơn.
Rượu Whisky trong thế kỷ 19
Đến thế kỷ 19, sản xuất rượu whisky trở nên công nghiệp hơn, nhờ những tiến bộ công nghệ trong chưng cất và vận chuyển. Các nhà máy chưng cất chạy bằng hơi nước đã tăng sản lượng, trong khi việc mở rộng đường sắt giúp phân phối rượu whisky trên khắp cả nước dễ dàng hơn.
Các thương hiệu như Old Forester và Maker's Mark bắt đầu nổi lên như những cái tên dễ nhận biết trong ngành rượu whisky. Tuy nhiên, sự trỗi dậy của các phong trào kiêng rượu vào cuối thế kỷ 19 đã dẫn đến áp lực ngày càng tăng đối với lệnh cấm rượu, tạo tiền đề cho một trong những giai đoạn gây gián đoạn nhất trong lịch sử rượu whisky của Mỹ.
Việc thông qua Tu chính án thứ 18 vào năm 1920, cấm sản xuất, bán và vận chuyển rượu, là một đòn giáng mạnh vào ngành công nghiệp rượu whisky. Trong khi một số nhà máy chưng cất được phép tiếp tục sản xuất "rượu whisky dược liệu/medicinal whisky", thì phần lớn các nhà máy chưng cất khác đã buộc phải đóng cửa. Hoạt động buôn lậu và chưng cất rượu bất hợp pháp phát triển mạnh trong thời kỳ Cấm rượu, nhưng chất lượng rượu whisky lại giảm mạnh.
Việc bãi bỏ Lệnh cấm vào năm 1933 đã thúc đẩy một số nhà máy chưng cất trước đây xây dựng lại hoặc tái lập thương hiệu của họ.