Pot still là thiết bị chưng cất được sử dụng để sản xuất rượu mạnh và rượu whisky, đặc biệt ở Scotland và Ireland. Thiết kế của nó đơn giản nhưng hiệu quả cao với nồi đồng lớn và ống cổ thiên nga, giúp tách cồn khỏi nước và các chất khác thông qua sự đun nóng hỗn hợp chất lỏng lên men. Điều này tạo ra các loại rượu mạnh với hương vị phức hợp và đậm đà, khác biệt so với column still, tạo ra những loại rượu với hương vị nhẹ.
Nguồn gốc
Chưng cất đã có lịch sử lâu đời. Những ghi chép sớm nhất về chưng cất đến từ Lưỡng Hà và Ai Cập, có niên đại khoảng 3000 TCN. Vào thời điểm này, việc chưng cất chủ yếu được sử dụng để chiết xuất tinh dầu, nước hoa và chất làm thuốc thay vì rượu. Tuy nhiên, các nguyên lý cơ bản của chưng cất được phát triển từ thời kỳ này đã đặt nền móng cho việc chưng cất rượu sau này.
Trong Thời đại hoàng kim của Hồi giáo, các nhà khoa học và giả kim, như Jabir ibn Hayyan, đã hoàn thiện quá trình chưng cất, dù mục tiêu không phải là tạo ra rượu vì lệnh cấm tôn giáo đối với việc tiêu thụ cồn. Những phương pháp này sau đó đã lan đến châu Âu thông qua các tuyến đường thương mại, nơi chúng được sử dụng và phát triển để sản xuất rượu mạnh.
Sự lan truyền đến Châu Âu
Vào thế kỷ 12, quá trình chưng cất đã bắt đầu sử dụng rộng rãi trong các tu viện châu Âu với mục đích y học. Ban đầu, các tu sĩ và nhà khoa học thời kỳ Trung Cổ tập trung vào việc tạo ra các loại rượu thuốc để chữa bệnh, nhưng kỹ thuật này nhanh chóng được thương mại hóa khi rượu trở nên phổ biến như một loại thức uống xã giao và cũng là chất bảo quản thực phẩm. Những người chưng cất thời đó đã cải tiến thiết bị, dẫn đến sự ra đời của nồi chưng cất pot still với thiết kế dễ nhận biết: nồi đồng hình củ hành và ống cổ thiên nga - biểu tượng của ngành chưng cất hiện nay.
Ở châu Âu thời trung cổ, chưng cất được coi là một phần của thuật giả kim, tiền thân của hóa học hiện đại. Các nhà giả kim tin rằng bằng cách chưng cất các chất, họ có thể tinh chế và tăng cường chúng. Niềm tin này mở rộng sang rượu, được gọi là "aqua vitae" (nước của sự sống), được cho là có đặc tính chữa bệnh
Các tu viện đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và phổ biến kỹ thuật chưng cất nồi pot still. Các nhà sư không chỉ là những người chưng cất rượu thuốc mà còn là những nhà nghiên cứu tiên phong, thử nghiệm và ghi chép lại những phát hiện về quá trình chưng cất. Những ghi chép này đã giúp tinh chỉnh kỹ thuật, từ đó dẫn đến việc tạo ra các loại rượu mạnh với chất lượng cao hơn và hỗn hợp thảo dược phức hợp hơn.
Sự phát triển của nồi chưng cất Pot Stills vào thế kỷ 16
Đến thế kỷ 16, việc sử dụng pot still đã lan rộng khắp châu Âu và chưng cất đã trở thành một phần thiết yếu của đời sống nông nghiệp và thương mại. Các cải tiến đã được thực hiện đối với các thiết bị cho phép kiểm soát tốt hơn quá trình chưng cất và Pot still được sử dụng để sản xuất các loại rượu đồng nhất và tinh chế hơn, chẳng hạn như rượu mạnh và rượu whisky. Thời kỳ này cũng đánh dấu sự chuyển dịch lớn từ sản xuất cho mục đích y học sang sản xuất quy mô lớn phục vụ ngày càng tăng của thị trường.
Pot still đã trở thành thiết bị đặc biệt quan trọng trong sản xuất rượu whisky, đặc biệt là ở Scotland và Ireland. Những người Scotland đã hoàn thiện việc sử dụng pot still để sản xuất rượu whisky Scotch với hương vị phức hợp và đậm đà. Trong khi, người Ireland nổi tiếng với quy trình chưng cất 3 lần, nhằm tạo ra rượu mượt mà và tinh tế.
Sử dụng Pot still sản xuất rượu Rum
Việc sử dụng Pot stil để chưng cất rượu lan rộng đến vùng Caribe trong thời kỳ thuộc địa, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất rượu Rum. Các đồn điền mía ở Tây Ấn đã sản xuất ra mật mía, một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất đường, được lên men và chưng cất thành rượu Rum bằng Pot still.
Cuộc cách mạng công nghiệp vào thế kỷ 18 và 19 đã mang lại những tiến bộ đáng kể trong việc chưng cất. Pot still, vốn là tiêu chuẩn trong nhiều thế kỷ, bắt đầu phải đối mặt với sự cạnh tranh từ collumn still (nồi chưng cất liên tục), do Aeneas Coffey phát minh. Nồi chưng cất dạng cột hiệu quả hơn, có khả năng sản xuất nhanh hơn. Điều này dẫn đến sự suy giảm của việc sử dụng pot still trong sản xuất công nghiệp quy mô lớn. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 20, việc sử dụng pot still đã trở lại như một phần của phong trào chưng cất thủ công. Nhiều nhà máy chưng cất nhỏ, độc lập đã khám phá lại những lợi ích của nồi chưng cất để sản xuất rượu thủ công chất lượng cao với hương vị phong phú mà rượu sản xuất hàng loạt thường không có.