Vào năm 987, Hugh Capet lên ngôi vua nước Pháp tại nhà thờ Reims, sự kiện này đánh dấu sự khởi đầu của một truyền thống trong đó các quốc vương Pháp kế tiếp nhau chọn Reims làm lễ đăng quang của họ. Rượu Champagne đóng vai trò trung tâm trong các nghi lễ này, với rượu vang địa phương được sử dụng trong các bữa tiệc đăng quang. Sự liên kết với hoàng gia này đã giúp nâng cao địa vị và uy tín của rượu Champagne. Rượu vang đầu tiên được sản xuất của vùng Champagne là loại rượu có màu hồng nhạt được làm từ giống nho Pinot Noir.
Lúc bấy giờ, người Champenois phải đối mặt với những thách thức trong việc sản xuất rượu vang có thể sánh ngang với danh tiếng với rượu vang Burgundy. Khí hậu phía bắc của vùng Champagne gây ra những khó khăn đặc biệt cho việc sản xuất rượu vang đỏ. Khí hậu mát mẻ của vùng Champagne có nghĩa là nho khó có thể chín hoàn toàn, dẫn đến lượng đường thấp và độ axit cao trong rượu vang thành phẩm. Điều này dẫn đến rượu vang nhẹ hơn và loãng hơn so với rượu vang Burgundy đậm đà và mạnh mẽ.
Trong nhiệt độ lạnh giá, quá trình lên men trong hầm rượu thường kết thúc sớm. Tuy nhiên, khi đến mùa xuân ấm áp, các tế bào nấm men sẽ hoạt động trở lại và tiếp tục lên men rượu. Quá trình lên men thứ cấp này sẽ tạo ra sản phẩm phụ là khí carbon dioxide. Nếu rượu được đóng chai trước khi quá trình lên men hoàn tất, carbon dioxide bị giữ lại sẽ tạo ra áp suất mạnh bên trong chai. Những chai rượu Pháp sơ khai thường mỏng không thể chịu được áp suất này, thường dẫn đến các vụ nổ trong hầm, tạo ra sự hỗn loạn và có khả năng làm hỏng mẻ rượu. Ngay cả khi chai còn nguyên vẹn thì rượu bên trong vẫn chứa bọt khí, điều này được các nhà sản xuất rượu Champenois thời đó coi là lỗi trong rượu. Vào cuối thế kỷ 17, các nhà sản xuất rượu vang Champenois, đáng chú ý nhất là tu sĩ dòng Benedictine Dom Pérignon (1638–1715), cố gắng loại bỏ bọt khí trong rượu vang của họ.
Trong khi người Champenois và những khách hàng Pháp của họ ưa chuộng loại rượu sâm panh nhạt, vẫn còn nguyên chất, thì người Anh lại có sở thích về loại rượu vang sủi độc đáo này. Sở thích về rượu Champagne sủi tăm tiếp tục thu hút sự chú ý, đặc biệt là trong giới hoàng gia và những người giàu có. Sau cái chết của Louis XIV của Pháp vào năm 1715, triều đình của Philippe II, Công tước xứ Orléans, đã tiếp tục phổ biến phiên bản sâm panh sủi tăm trong giới quý tộc Pháp.
Tuy nhiên, việc sản xuất rượu Champagne đặt ra thách thức cho các nhà sản xuất rượu. Nhiều người đã cố gắng tạo ra rượu vang sủi nhưng thiếu kiến thức để kiểm soát quá trình lên men hoặc sản xuất chai thủy tinh để chịu được áp suất của rượu.
Vào thế kỷ 19, những tiến bộ đáng kể đã được thực hiện, dẫn đến sự hình thành ngành công nghiệp rượu Champagne hiện đại. Ngôi nhà của Veuve Clicquot đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển méthode champenoise, giúp việc sản xuất rượu vang sủi quy mô lớn mang lại lợi nhuận. Thời kỳ này chứng kiến sự hình thành của một số hãng Champagne mang tính biểu tượng, bao gồm Krug, Pommery và Bollinger.
Dom Perignon - một người đóng góp quan trọng cho sự phát triển của rượu Champagne
Loại rượu vang sủi nổi tiếng này được làm ra ở vùng cực bắc nước Pháp bởi người Champenois, mặc dù Dom Perignon, người được trìu mến gọi là 'Cha đẻ của rượu sâm panh', được cho là người đã hoàn thiện quá trình sản xuất loại rượu này. Tu sĩ người Pháp nổi tiếng này đã trở thành bậc thầy về nghề trồng nho tại Tu viện Saint-Vanne ở vùng Champagne.
Dom Pérignon là một trong những người đầu tiên sử dụng các giống nho đen như Pinot Noir để sản xuất rượu Champagne. Những giống nho này vẫn là thành phần thiết yếu của hỗn hợp Champagne cho đến ngày nay.
Ông đi tiên phong trong quá trình lên men thứ cấp truyền thống, được gọi là méthode champenoise. Quá trình này liên quan đến việc tạo ra quá trình lên men cấp trong chai, tạo ra cacbonat và bọt sủi đặc trưng của Champagne. Bên cạnh đó, ông còn sử dụng nút bần bịt kín cổ chai với sợi gai dầu được quấn quanh nút chai để ngăn chai nổ do áp suất của cacbonat. Sau đó, nhà phát minh người Pháp, Adolphe Jacquesson, đã thiết kế chiếc lồng dây hoặc vòng dây kim loại thường được là "Mususelet" hiện được sử dụng phổ biến giữ nút chai cố định tại chỗ.
Nguồn: internet