Sản phẩm liên quan
Thuật ngữ như "full proof," "barrel proof" thường xuất hiện trên nhãn chai rượu Bourbon hoặc trong các buổi nếm thử. Thoạt nhìn, chúng có vẻ giống nhau, nhưng thực tế, mỗi thuật ngữ đại diện cho một giai đoạn riêng trong quá trình sản xuất rượu.
1. Full proof
Full proof được đóng chai ở cùng nồng độ cồn theo thể tích (ABV) như khi mới vào thùng để ủ. Thông thường, nồng độ này bắt đầu ở mức 125 proof (62,5% ABV), mặc dù có thể có một số thay đổi nhỏ tùy thuộc vào nhà máy chưng cất.
Trong quá trình ủ, độ cồn của rượu Bourbon có thể dao động do sự bốc hơi, nhiệt độ và điều kiện kho. Theo thời gian, nước bay hơi có thể làm tăng ABV. Để khôi phục độ cồn ban đầu, các nhà chưng cất thêm nước trở lại trước khi đóng chai . Điều này đảm bảo rằng mỗi chai duy trì hương vị đồng nhất, mang lại trải nghiệm giống nhau với mỗi lần rót.
2. Barrel proof
Barrel Proof (còn gọi là Cask Strength) là thuật ngữ dùng để chỉ rượu whisky được đóng chai ở nồng độ cồn nguyên bản mà không pha loãng sau khi rút trực tiếp từ thùng ủ. Điều này có nghĩa là nồng độ cồn (ABV) của rượu giữ nguyên như trong thùng, không bị giảm bằng cách thêm nước trước khi đóng chai.
Trong quá trình ủ, nồng độ cồn có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào môi trường trong nhà kho. Do đó, whisky Barrel Proof thường có ABV rất cao, thường dao động từ 55% - 65%, mạnh hơn so với các loại whisky tiêu chuẩn (thường khoảng 40 - 45% ABV).
Vì không bị pha loãng, Barrel Proof giữ được hương vị đậm đà, nguyên bản, mang đến trải nghiệm chân thực nhất về whisky từ thùng ủ. Khi uống, nhiều người thích thêm một ít nước để giúp rượu mở ra nhiều tầng hương vị hơn mà không làm mất đi đặc tính vốn có.