Cả hai thuật ngữ Cask strength và Bottled strength dùng để chỉ hàm lượng cồn và cách đóng chai rượu whisky, nó ảnh hưởng đáng kể đến hương vị, độ mạnh và tổng thế. Dưới đây là sự khác nhau giữa hai thuật ngữ này:
1. Cask Strength
Cask strength hay còn được gọi barrel proof hay barrel strength, đây là thuật ngữ chỉ rượu whisky được đóng chai ở nồng độ cồn nguyên bản mà không pha loãng sau quá trình ủ trong thùng gỗ sồi. Loại whisky này giữ lại toàn bộ tính chất tự nhiên từ thùng, mang đến hương vị mạnh mẽ và phức hợp.
Theo quy định của Scotch Whisky Association, độ mạnh tối thiểu của rượu whisky khi đóng chai là 40% ABV (alcohol by volume). Tuy nhiên, whisky Cask Strength thường có nồng độ cao hơn đáng kể, phổ biến từ 50% đến 65% ABV.
Whisky đóng chai nguyên bản từ 1 thùng ủ gọi là Single Cask - Cask Strength, trên thực tế một số chai rượu để Cask Strength đi kèm cask number/cask no để 1 số có nghĩa là chai rượu whisky đó được đóng chai từ 1 thùng ủ/single cask. Chai rượu whisky single cask thường để số lượng đóng chai trên nhãn, thường 200 - 300 chai/cask là phổ biến.
Cask strength Whisky cũng không trải qua quá trình lọc lạnh/Non Chill-filtered, một quá trình loại bỏ những phức hợp ra trong quá trình ủ rượu. Đó là lý do tại sao rượu hơi vẩn đục/gàu một chút, điều này hoàn toàn tự nhiên và mang đến cảm giác tuyệt vời cho người thưởng thức sành điệu.
2. Bottled Strength
Bottled Strength là whisky được pha loãng với nước trước khi đóng chai, nhằm đạt được mức độ cồn nhất quán và dễ tiếp cận hơn. Độ cồn phổ biến của Bottled Strength dao động từ 40% đến 43% ABV, là tiêu chuẩn công nghiệp của nhiều thương hiệu lớn.
Hương vị thường nhẹ nhàng và cân bằng. Bên cạnh đó, Bottled Strength thường có giá thấp hơn so với Cask Strength, giúp tiếp cận đến nhiều đối tượng người dùng. Thường trải qua chill filtration (lọc lạnh) để loại bỏ cặn whisky, giúp rượu trong suốt và không bị vẩn đục khi pha với nước lạnh.